Tiêu dùng là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tiêu dùng

Tiêu dùng là quá trình sử dụng hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu của cá nhân hoặc cộng đồng, đóng vai trò trung tâm trong hoạt động kinh tế. Trong kinh tế học, tiêu dùng phản ánh hành vi chi tiêu và sử dụng giá trị sản phẩm, là thành phần chính cấu thành GDP của một quốc gia.

Định nghĩa tiêu dùng

Tiêu dùng (consumption) là quá trình sử dụng hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn các nhu cầu của con người trong cuộc sống hằng ngày. Trong kinh tế học, tiêu dùng được xem là một trong những hoạt động cơ bản nhất và giữ vai trò trung tâm trong vận hành hệ thống kinh tế. Nó không chỉ phản ánh hành vi mua sắm mà còn bao gồm cả việc sử dụng và khai thác giá trị kinh tế từ hàng hóa và dịch vụ đã được sản xuất.

Theo cách tiếp cận của kinh tế học vĩ mô, tiêu dùng là một thành phần cấu thành Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Mô hình GDP tiêu chuẩn được thể hiện bằng phương trình:

GDP=C+I+G+(XM)GDP = C + I + G + (X - M)

Trong đó: CC là tiêu dùng (Consumption), II là đầu tư (Investment), GG là chi tiêu chính phủ (Government spending), và (XM)(X - M) là xuất khẩu ròng (Net exports). Tiêu dùng, trong hầu hết các nền kinh tế, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và được coi là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn.

Tiêu dùng còn mang tính xã hội và văn hóa. Ngoài yếu tố đáp ứng nhu cầu vật chất, hành vi tiêu dùng còn chịu ảnh hưởng của lối sống, giá trị cá nhân, kỳ vọng xã hội và cả công nghệ. Trong bối cảnh hiện đại, tiêu dùng được mở rộng ra khỏi phạm vi vật chất để bao gồm cả các dịch vụ vô hình như bảo hiểm, dịch vụ số, giáo dục trực tuyến và trải nghiệm du lịch.

Phân loại tiêu dùng

Việc phân loại tiêu dùng giúp các nhà nghiên cứu, hoạch định chính sách và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cơ cấu chi tiêu và hành vi tiêu dùng của người dân. Có nhiều cách tiếp cận khác nhau trong việc phân loại tiêu dùng, tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và bối cảnh sử dụng.

Một cách phân loại phổ biến là dựa trên mục đích sử dụng:

  • Tiêu dùng cá nhân: là các khoản chi tiêu phục vụ nhu cầu sinh hoạt, giải trí, học tập, sức khỏe và di chuyển của từng cá nhân hoặc hộ gia đình.
  • Tiêu dùng công cộng: là các dịch vụ và hàng hóa do nhà nước cung cấp miễn phí hoặc trợ cấp, phục vụ lợi ích cộng đồng như quốc phòng, giáo dục công, y tế công cộng.

Phân loại theo tính chất hàng hóa/dịch vụ tiêu dùng giúp làm rõ đặc điểm chu kỳ sống và vai trò kinh tế của từng nhóm:

  • Hàng hóa thiết yếu: bao gồm thực phẩm, nước uống, điện, gas – các sản phẩm không thể thiếu để duy trì đời sống.
  • Hàng hóa xa xỉ: phục vụ các nhu cầu nâng cao như xe hơi hạng sang, đồng hồ cao cấp, du lịch quốc tế.
  • Hàng hóa bền (durables): có thời gian sử dụng kéo dài từ nhiều tháng đến nhiều năm như tủ lạnh, máy giặt, đồ nội thất.
  • Hàng hóa không bền (non-durables): được tiêu thụ nhanh, thời gian sử dụng ngắn như xăng dầu, thuốc lá, thực phẩm tươi sống.

Dưới đây là bảng minh họa một số dạng tiêu dùng phổ biến:

Loại tiêu dùng Ví dụ cụ thể Đặc điểm chính
Thiết yếu Gạo, nước sạch, điện Không thể thay thế, tiêu dùng hàng ngày
Xa xỉ Du thuyền, túi xách hàng hiệu Không thiết yếu, thường dành cho nhóm thu nhập cao
Bền Xe máy, điều hòa Giá trị cao, chu kỳ tiêu dùng dài
Không bền Sữa, giấy vệ sinh Tiêu dùng lặp lại, giá trị nhỏ

Tiêu dùng trong kinh tế học vi mô

Trong kinh tế học vi mô, tiêu dùng được giải thích thông qua mô hình hành vi người tiêu dùng. Lý thuyết này cho rằng cá nhân luôn hướng đến việc tối đa hóa lợi ích (utility) trong điều kiện giới hạn về thu nhập và giá cả hàng hóa. Mô hình đường bàng quan (indifference curve) và đường ngân sách (budget line) là hai công cụ chính để mô phỏng quyết định tiêu dùng tối ưu.

Mỗi đường bàng quan đại diện cho tập hợp các kết hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn ngang nhau. Đường ngân sách phản ánh giới hạn tài chính của người tiêu dùng. Điểm tiếp xúc giữa hai đường là lựa chọn tối ưu, nơi người tiêu dùng phân bổ chi tiêu để tối đa hóa lợi ích cá nhân.

Điều kiện tối ưu hóa được mô tả bởi phương trình:

MUxPx=MUyPy\frac{MU_x}{P_x} = \frac{MU_y}{P_y}

Trong đó: MUMU là lợi ích cận biên (marginal utility), và PP là giá của hàng hóa x hoặc y. Người tiêu dùng sẽ đạt được mức thỏa mãn tối đa khi lợi ích cận biên trên mỗi đơn vị tiền chi tiêu cho từng loại hàng hóa là bằng nhau.

Tiêu dùng trong kinh tế học vĩ mô

Tiêu dùng ở cấp độ vĩ mô là một biến số quan trọng, có vai trò điều tiết chu kỳ kinh tế và phản ánh sức khỏe tài chính của toàn xã hội. Lý thuyết tiêu dùng của Keynes cho rằng tiêu dùng phụ thuộc trực tiếp vào thu nhập khả dụng (disposable income) và có xu hướng tăng khi thu nhập tăng, nhưng với tốc độ giảm dần.

Hàm tiêu dùng tuyến tính đơn giản được thể hiện như sau:

C=a+bYdC = a + bY_d

Trong đó: aa là tiêu dùng tự định (autonomous consumption), bb là xu hướng tiêu dùng cận biên (MPC – marginal propensity to consume), và YdY_d là thu nhập khả dụng. Hệ số bb càng lớn thì tiêu dùng càng nhạy cảm với biến động thu nhập.

Ví dụ: nếu a=200a = 200b=0.75b = 0.75, thì với mỗi 1.000 đơn vị tiền thu nhập khả dụng, tổng tiêu dùng sẽ là C=200+0.75×1000=950C = 200 + 0.75 \times 1000 = 950. Đây là một công cụ hữu ích trong mô hình hóa hành vi tiêu dùng toàn xã hội và dự đoán tác động của các chính sách tài khóa như giảm thuế hoặc trợ cấp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu dùng

Tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình không diễn ra trong chân không mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và phi kinh tế. Các yếu tố này có thể thay đổi theo thời gian, theo chu kỳ kinh tế hoặc đặc điểm văn hóa – xã hội cụ thể của từng quốc gia.

Các yếu tố kinh tế chính tác động đến tiêu dùng bao gồm:

  • Thu nhập: yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi tiêu. Khi thu nhập tăng, tiêu dùng thường tăng nhưng không tỷ lệ thuận do hiệu ứng bão hòa nhu cầu.
  • Lãi suất: lãi suất cao khuyến khích tiết kiệm và làm giảm chi tiêu tiêu dùng, đặc biệt đối với hàng hóa có giá trị lớn như nhà ở, xe hơi.
  • Lạm phát: khi giá cả tăng nhanh, sức mua của người tiêu dùng giảm, đặc biệt là nhóm có thu nhập cố định hoặc thấp.
  • Chính sách tài khóa và tiền tệ: thay đổi thuế, trợ cấp, chính sách tín dụng đều ảnh hưởng đến tiêu dùng.

Yếu tố phi kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng:

  • Tâm lý và kỳ vọng: nếu người tiêu dùng lo ngại về tương lai (mất việc, suy thoái), họ có xu hướng cắt giảm chi tiêu, tăng tiết kiệm.
  • Văn hóa và xã hội: phong tục tập quán, chuẩn mực xã hội và quảng bá thương hiệu có thể thúc đẩy hoặc hạn chế tiêu dùng ở từng cộng đồng.
  • Công nghệ: các nền tảng số thay đổi cách người tiêu dùng tiếp cận, so sánh và mua sắm sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.

Tiêu dùng và tiết kiệm

Tiêu dùng và tiết kiệm là hai mặt đối lập của thu nhập khả dụng. Khi một phần thu nhập không được chi tiêu, nó được tiết kiệm và có thể được tái đầu tư vào nền kinh tế. Lý thuyết của Keynes cho thấy rằng trong giai đoạn đầu, hầu hết thu nhập được dùng để tiêu dùng, nhưng khi thu nhập tăng lên, tỷ trọng tiết kiệm sẽ cao hơn.

Phân tích mối quan hệ này thông qua công thức:

Yd=C+SY_d = C + S

Trong đó: YdY_d là thu nhập khả dụng, CC là tiêu dùng, SS là tiết kiệm. Mỗi quyết định tiêu dùng đều đồng thời là một quyết định không tiết kiệm, và ngược lại.

Khi nền kinh tế bước vào suy thoái, người dân thường tăng tiết kiệm do lo sợ tương lai, dẫn đến hiện tượng nghịch lý tiết kiệm (paradox of thrift), trong đó việc tiết kiệm quá mức làm giảm tổng cầu, kéo theo sản xuất suy giảm và thất nghiệp gia tăng. Do đó, trong thời kỳ suy thoái, nhiều chính phủ chọn chính sách kích thích tiêu dùng thay vì khuyến khích tiết kiệm.

Hành vi tiêu dùng hiện đại

Hành vi tiêu dùng trong thế kỷ 21 có sự thay đổi đáng kể so với các mô hình truyền thống. Sự phát triển của công nghệ thông tin, mạng xã hội và trí tuệ nhân tạo đã tạo ra những thay đổi căn bản trong cách người tiêu dùng ra quyết định. Thay vì dựa hoàn toàn vào nhu cầu cá nhân và giá cả, người tiêu dùng hiện đại bị ảnh hưởng mạnh bởi đánh giá trực tuyến, hình ảnh thương hiệu, cũng như các yếu tố phi vật chất như giá trị bền vững hoặc đạo đức sản xuất.

Một số xu hướng nổi bật trong hành vi tiêu dùng hiện đại gồm:

  • Tiêu dùng bền vững (sustainable consumption): lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường, tái chế hoặc có vòng đời dài.
  • Tiêu dùng theo trải nghiệm: ưu tiên dịch vụ mang lại trải nghiệm (du lịch, giải trí) hơn là sở hữu vật chất.
  • Tiêu dùng theo cộng đồng: hành vi chi tiêu chịu ảnh hưởng bởi đánh giá từ bạn bè, cộng đồng mạng và người ảnh hưởng (KOLs).
  • Tiêu dùng dữ liệu hóa: các nền tảng như Amazon, Shopee, TikTok Shop sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và khuyến nghị sản phẩm.

Các thay đổi này đòi hỏi doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách phải linh hoạt hơn trong chiến lược tiếp thị, phân phối và định giá, đồng thời tăng cường bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong môi trường số.

Tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế

Tiêu dùng là động lực cốt lõi trong tăng trưởng kinh tế nội địa. Khi người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn, doanh nghiệp có cơ sở mở rộng sản xuất, tuyển dụng thêm lao động và đầu tư phát triển sản phẩm. Điều này tạo ra chu kỳ tích cực giữa tiêu dùng – sản xuất – thu nhập – tiêu dùng tiếp theo.

Trong giai đoạn suy thoái, tiêu dùng sụt giảm nhanh chóng có thể làm tê liệt nền kinh tế. Do đó, chính phủ thường sử dụng các biện pháp kích cầu như giảm thuế thu nhập cá nhân, trợ cấp tiền mặt, hoặc giảm lãi suất để thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng.

Ví dụ: tại Hoa Kỳ, gói cứu trợ COVID-19 năm 2020 và 2021 trị giá hơn 2.000 tỷ USD đã phần lớn tập trung vào hỗ trợ tiêu dùng hộ gia đình, bao gồm trợ cấp trực tiếp, miễn thuế và hỗ trợ thất nghiệp. Báo cáo từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ chỉ ra rằng nhờ các gói hỗ trợ này, mức chi tiêu hộ gia đình đã hồi phục nhanh hơn dự kiến.

Tác động xã hội và môi trường của tiêu dùng

Tiêu dùng không chỉ là hành vi cá nhân mà còn có tác động rộng lớn đến xã hội và môi trường. Mức tiêu dùng cao ở các nước phát triển thường đi kèm với việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, phát thải khí nhà kính và tạo ra khối lượng lớn chất thải rắn. Mặt khác, ở các nước đang phát triển, sự thiếu hụt tiêu dùng cơ bản lại là nguyên nhân dẫn đến đói nghèo và bất bình đẳng.

Do đó, tiêu dùng bền vững trở thành một mục tiêu toàn cầu, được đưa vào Mục tiêu Phát triển Bền vững số 12 của Liên Hợp Quốc. Khái niệm này thúc đẩy việc tiêu dùng một cách có trách nhiệm, dựa trên đánh giá vòng đời sản phẩm, lượng phát thải carbon và tác động xã hội của hoạt động sản xuất.

Các tổ chức quốc tế như Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP)OECD đã công bố nhiều báo cáo khuyến nghị chính sách thuế xanh, nhãn sinh thái và giáo dục tiêu dùng để thúc đẩy hành vi tiêu dùng có trách nhiệm.

Tài liệu tham khảo

  1. IMF – Understanding Consumption
  2. OECD – Economic Outlook
  3. UNEP – Global Environment Outlook
  4. Federal Reserve – Consumer Credit
  5. U.S. Bureau of Labor Statistics – Consumer Expenditure Surveys

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiêu dùng:

Các chỉ số nhạy cảm insulin từ thử nghiệm dung nạp glucose đường uống: so sánh với phương pháp kẹp insulin euglycemic. Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 22 Số 9 - Trang 1462-1470 - 1999
MỤC ĐÍCH: Đã có nhiều phương pháp được đề xuất để đánh giá độ nhạy cảm insulin từ dữ liệu thu được từ thử nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT). Tuy nhiên, tính hợp lệ của các chỉ số này chưa được đánh giá nghiêm ngặt bằng cách so sánh với đo lường trực tiếp độ nhạy cảm insulin được thu thập bằng kỹ thuật kẹp insulin euglycemic. Trong nghiên cứu này, chúng tôi so sánh các chỉ số nhạy c...... hiện toàn bộ
#nhạy cảm insulin #OGTT #kẹp insulin euglycemic #tỷ lệ tiêu thụ glucose #tiểu đường type 2 #chỉ số nhạy cảm insulin.
Mô Hình Tăng Trưởng Sản Phẩm Mới Đối Với Hàng Tiêu Dùng Bền Dịch bởi AI
Management Science - Tập 15 Số 5 - Trang 215-227 - 1969
Một mô hình tăng trưởng cho thời điểm mua sản phẩm mới lần đầu được phát triển và kiểm tra thực nghiệm dựa trên dữ liệu của mười một mặt hàng tiêu dùng bền. Giả thuyết cơ bản của mô hình là thời điểm mua hàng lần đầu của người tiêu dùng liên quan đến số lượng người mua trước đó. Một lý do hành vi cho mô hình được đưa ra dưới góc độ hành vi đổi mới và hành vi bắt chước. Mô hình này đưa ra ...... hiện toàn bộ
#Mô hình tăng trưởng #sản phẩm mới #hàng tiêu dùng bền #hành vi đổi mới #hành vi bắt chước
Lời nói truyền miệng điện tử qua các nền tảng ý kiến của người tiêu dùng: Điều gì thúc đẩy người tiêu dùng diễn đạt bản thân trên Internet? Dịch bởi AI
Journal of Interactive Marketing - Tập 18 Số 1 - Trang 38-52 - 2004
Thông qua các nền tảng ý kiến của người tiêu dùng trực tuyến (ví dụ: epinions.com), Internet cho phép khách hàng chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của họ về hàng hóa và dịch vụ với nhiều người tiêu dùng khác; tức là, tham gia vào giao tiếp lời nói truyền miệng điện tử (eWOM). Dựa trên những phát hiện từ nghiên cứu về cộng đồng ảo và tài liệu về lời nói truyền miệng truyền thống, một hệ thống p...... hiện toàn bộ
Phân loại và Chuẩn đoán Đái tháo đường và các Dạng Không dung nạp Glucose khác Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 28 Số 12 - Trang 1039-1057 - 1979

Một phân loại về đái tháo đường và các dạng khác của không dung nạp glucose, dựa trên kiến thức đương đại về hội chứng không đồng nhất này, đã được xây dựng bởi một nhóm công tác quốc tế được tài trợ bởi Nhóm Dữ liệu Đái tháo đường Quốc gia - NIH. Phân loại này, cùng với tiêu chuẩn chuẩn đoán đái tháo đường được sửa đổi, đã được xem xét bởi các thành viên chuyên nghiệp của Hiệp hội Đái tháo đường ...

... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #Không dung nạp Glucose #Phân loại #Tiêu chuẩn chuẩn đoán #Hội chứng HLA #Đái tháo đường thai kỳ.
Áp dụng Mô hình Chấp nhận Công nghệ và Lý thuyết Dòng chảy vào Hành vi Người tiêu dùng Trực tuyến Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 13 Số 2 - Trang 205-223 - 2002
Trong nghiên cứu này, chúng tôi xem xét người tiêu dùng trực tuyến như cả người mua sắm và người sử dụng máy tính. Chúng tôi thử nghiệm các yếu tố từ hệ thống thông tin (Mô hình Chấp nhận Công nghệ), tiếp thị (Hành vi Người tiêu dùng) và tâm lý học (Dòng chảy và Tâm lý học Môi trường) trong một khung lý thuyết tích hợp về hành vi người tiêu dùng trực tuyến. Cụ thể, chúng tôi khảo sát cách ...... hiện toàn bộ
Ước lượng tác động của tài sản mà không cần dữ liệu chi tiêu—hoặc nước mắt: Một ứng dụng cho tỷ lệ nhập học ở các bang của Ấn Độ Dịch bởi AI
Duke University Press - - 2001
Tóm tắt Sử dụng dữ liệu từ Ấn Độ, chúng tôi ước lượng mối quan hệ giữa tài sản hộ gia đình và tỷ lệ nhập học của trẻ em. Chúng tôi đại diện cho tài sản bằng cách xây dựng một chỉ số tuyến tính từ các chỉ số sở hữu tài sản, sử dụng phân tích thành phần chính để đưa ra trọng số. Trong dữ liệu Ấn Độ, chỉ số này ổn định với các tài sản được đưa vào và tạ...... hiện toàn bộ
Cập nhật các tiêu chí Beers của Hội lão khoa Hoa Kỳ về việc sử dụng thuốc có khả năng không phù hợp ở người cao tuổi Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 60 Số 4 - Trang 616-631 - 2012
Các loại thuốc có khả năng không phù hợp (PIM) vẫn tiếp tục được kê đơn và sử dụng như một phương pháp điều trị hàng đầu cho những người cao tuổi dễ bị tổn thương nhất, mặc dù có bằng chứng cho thấy việc sử dụng PIM ở người cao tuổi dẫn đến kết quả kém. PIM hiện đã trở thành một phần không thể thiếu trong chính sách và thực tiễn y tế, và được tích hợp vào một số biện...... hiện toàn bộ
Tiêu chuẩn cho các phép đo độ sinh quang lượng tử trong dung dịch (Báo cáo Kỹ thuật IUPAC) Dịch bởi AI
Pure and Applied Chemistry - Tập 83 Số 12 - Trang 2213-2228 - 2011
Các tiêu chuẩn dùng để đo lường độ sinh quang lượng tử (QYs) trong dung dịch loãng được xem xét. Chỉ có ba tiêu chuẩn được coi là đã được thiết lập tốt. Một nhóm khác gồm sáu tiêu chuẩn đã được một số nhà nghiên cứu độc lập điều tra. Một nhóm lớn các tiêu chuẩn thường được sử dụng trong tài liệu gần đây, nhưng tính hợp lệ của chúng ít chắc chắn hơn. Những nhu cầu phát triển trong tương lai...... hiện toàn bộ
Các diễn đàn Internet như là nguồn thông tin tiêu dùng có ảnh hưởng Dịch bởi AI
Journal of Interactive Marketing - Tập 15 Số 3 - Trang 31-40 - 2001
Chúng tôi báo cáo kết quả của một thí nghiệm trong đó người tiêu dùng được yêu cầu thu thập thông tin trực tuyến về một trong năm chủ đề sản phẩm cụ thể bằng cách truy cập vào các cuộc thảo luận trực tuyến (tức là, diễn đàn Internet hoặc bảng tin) hoặc thông tin trực tuyến do nhà tiếp thị tạo ra (tức là, trang web công ty). Cuối cùng, sau 12 tuần, những người tiêu dùng đã thu thập thông t...... hiện toàn bộ
#diễn đàn Internet #thông tin tiêu dùng #truyền miệng #nghiên cứu thị trường
Astaxanthin: Nguồn gốc, Quy trình Chiết xuất, Độ bền, Hoạt tính Sinh học và Ứng dụng Thương mại - Một Tổng quan Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 12 Số 1 - Trang 128-152
Hiện nay, các hợp chất có hoạt tính sinh học được chiết xuất từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang thu hút đáng kể sự quan tâm, đặc biệt là những hợp chất có thể tác động hiệu quả lên các mục tiêu phân tử, có liên quan đến nhiều bệnh tật khác nhau. Astaxanthin (3,3′-dihydroxyl-β,β′-carotene-4,4′-dione) là một xanthophyll carotenoid, có trong Haematococcus pluvialis, Chlorella zofingiensis, Chlo...... hiện toàn bộ
#astaxanthin #carotenoid #hoạt tính sinh học #chiết xuất #sinh khả dụng #chống oxy hóa #bệnh tiểu đường #bệnh tim mạch #rối loạn thoái hoá thần kinh #ứng dụng thương mại
Tổng số: 1,020   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10